BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 2KVA
Liên hệ: 0908915071
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK TRUE ONLINE 2KVA
Liên hệ: 0908915071 – Yến Duy
Mã hàng: C2KS-LCD
Kích thước (W x D x H): 102 x 396 x 327 mm
Trọng lượng: 6 Kg
Bảo hành: 3 năm
MODEL |
C1KS-LCD |
C2KS-LCD |
C3KS-LCD |
NGUỒN VÀO |
|||
Điện áp danh định |
220/230/240 VAC |
||
Ngưỡng điện áp |
100 ~ 300 VAC |
||
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
||
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
||
Hệ số công suất |
0,99 |
||
NGUỒN RA |
|||
Công suất |
1 KVA/ 0,9 KW |
2KVA/ 1,8KW |
3KVA/ 2,7KW |
Điện áp |
220/230/240 VAC ± 1% |
||
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
||
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và |
||
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) |
||
Hiệu Suất |
>89% (>97% - Eco Mode) |
>91% (>97% - Eco Mode) |
>91% (>97% - Eco Mode) |
Khả năng chịu quá tải |
108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
||
Kiểu đấu ngõ ra |
IEC 10A * 3 |
IEC 10A * 6 |
IEC 10A * 4 & Terminal Block |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
|||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi |
||
ẮC QUI |
|||
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
||
Thời gian lưu điện |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
GIAO DIỆN |
|||
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
||
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, |
||
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng |
||
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, Hỗ trở các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
||
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
||
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|||
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 400c |
||
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
||
TIÊU CHUẨN |
|||
Độ ồn máy khi hoạt động |
40dB không tính còi báo |
40dB không tính còi báo |
50dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
||
|
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
||
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
||
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
||
Dẫn điện - Phát xạ |
En 55022 CLASS B |
||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|||
Kích thước (R x D x C) (mm) |
102 x 352 x 228 |
102 x 396 x 327 |
102 x 396 x 327 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
3,8 |
6,0 |
6,4 |