BỘ LƯU ĐIỆN KSTAR UDC9103S 3KVA ONLINE TOWER
Liên hệ: 0908915071
BỘ LƯU ĐIỆN KSTAR UDC9103S 3KVA ONLINE TOWER
Mã hàng: UDC9103S
Kích thước (WxHxD) (mm): 191×337×460
Trọng lượng: 27.6 Kg
Xuất xứ: China
Bảo hành: 2 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
UDC9103S |
|
Dung lượng (VA/Watt) |
3000VA/2700W |
|
Số pha |
01 pha với dây nối đất |
|
NGÕ VÀO |
||
Điện áp danh định |
200/208/220/230/240Vac |
|
Ngưỡng điện áp vận hành |
Giá trị điện áp mà nếu thấp hơn sẽ chuyển sang chế độ Bypass |
160Vac±5% @100%~80%load |
Điện áp ngưỡng thấp để khôi phục về trạng thái Inverter từ trạng thái Bypass |
175Vac±5% @100%~80%load |
|
Giá trị điện áp mà nếu cao hơn sẽ chuyển sang chế độ Bypass |
300Vac±5% |
|
Điện áp ngưỡng cap để khôi phục về trạng thái Inverter từ trạng thái Bypass |
290Vac±5% |
|
Ngưỡng điện áp ngõ vào |
55~150Vac or 110~300Vac @ 60% load, 80~145Vac or 160~300Vac @ 100% load |
|
Ngưỡng tần số vận hành |
40~70Hz |
|
Hệ số công suất |
0.99 |
|
Tương thích máy phát điện |
Có |
|
NGÕ RA |
||
Điện áp ngõ ra |
200/208/220/230/240Vac |
|
Hệ số công suất |
0.9 |
|
Độ biến thiên điện áp |
±1% |
|
Tần số |
Chế độ điện lưới (Ngưỡng đồng bộ) |
47~53Hz hoặc 57~63Hz |
Chế độ Ắc quy |
(50/60±0.1) Hz |
|
Hệ số nén |
3:1 |
|
Độ méo hài (THDv) |
≤3% THD (Tải tuyến tính) |
|
≤6% THD (Tải phi tuyến) |
||
Dạng sóng |
Sóng sin chuẩn |
|
Thời gian chuyển mạch |
AC Mode <-> Battery Mode |
0ms |
Inverter <-> Bypass |
4ms |
|
HIỆU SUẤT |
||
Chế độ AC |
92% |
|
Chế độ Battery |
89% |
|
Loại ắc quy |
12V9Ah |
|
Số lượng |
6 |
|
Thời gian sạc lại |
4 giờ đạt 90% dung lượng |
|
Điện áp sạc |
82.1Vdc±1% |
|
Dòng sạc cực đại |
1A hoặc 2A |
|
ĐẶC TÍNH HỆ THỐNG |
||
|
Ambient temp. |
05%~110%: UPS shuts down after 10 minutes at battery mode or transfer to bypass |
35℃ |
105%~110%: UPS tắt sau 1 phút ở chế độ battery mode hoặc chuyển sang chế độ bypass khi điện lưới bình thường. |
|
Bảo vệ toàn bộ hệ thống |
||
Quá nhiệt |
Line mode: Nhiệt sang chế độ Bypass; Backup mode: Shutdown UPS ngay |
|
Ắc quy yếu |
Báo động và tắt |
|
EPO (tuỳ chọn) |
Tắt UPS ngay |
|
Kiểu báo động nghe và nhìn |
Mất điện lưới, ắc quy yếu, quá tải, hệ thống lỗi |
|
Cổng giao tiếp thông tin |
USB (hoặc RS232), SNMP card (tuỳ chọn), Relay card (tuỳ chọn) |
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
||
Kích thước W×H×D (mm) |
191×337×460 |
|
Khối lượng (kg) |
27.6 |
|
MÔI TRƯỜNG |
||
Nhiệt độ vận hành |
0~40℃ |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-25℃~55℃ |
|
Ngưỡng độ ẩm |
20~90% RH @ 0~40℃ (Không ngưng tụ) |
|
Độ cao |
<1500m |
|
Độ ồn |
< 50dBA @ 1 Meter |
|
TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT |
||
An toàn |
IEC/EN62040-1, IEC/EN60950-1 |
|
EMC |
IEC/EN62040-2, IEC61000-4-2, IEC61000-4-3,IEC61000-4-4 |